Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cord
/kɔ:d/
US
UK
Danh từ
dây, thừng, dây thừng
parcels
tied
with
cord
gói hàng buộc bằng dây
the
spinal
cord
(giải phẫu) dây sống
the
vocal
cord
(giải phẫu) dây thanh
(từ Mỹ) như flex
xem
flex
nhung kẻ (thường dùng làm thuộc ngữ)
cord
trousers
quần nhung kẻ
cords
(số nhiều)
quần nhung kẻ
a
man
wearing
blue
cords
một người mặc quần nhung kẻ màu xanh
* Các từ tương tự:
cordage
,
cordate
,
cordately
,
corded
,
cordelier
,
corder
,
cordial
,
cordiality
,
cordially