Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
coolheaded
/ˈkuːlˌhɛdəd/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :not easily excited :able to think and act in a calm way
a
coolheaded
leader