Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
conveyance
/kən'veiəns/
US
UK
Danh từ
sự vận chuyển; phương tiện vận chuyển; xe cộ
the
conveyance
of
goods
by
train
sự vận chuyển hàng hóa bằng xe hỏa
a
public
conveyance
phương tiện vận chuyển công cộng
(luật) sự chuyển nhượng, giấy chuyển nhượng
draw
up
a
conveyance
lập giấy chuyển nhượng
* Các từ tương tự:
conveyancer