Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
convention
/kən'ven∫n/
US
UK
Danh từ
hội nghị
a
teacher's
convention
hội nghị nhà giáo
the
US
Democratic
Party
Convention
hội nghị Đảng dân chủ Mỹ (để bầu người ứng cử tống thống)
tập tục, thông lện
social
conventions
tập tục xã hội
quy ước
hiệp định
the
Geneva
Convention
hiệp định Geneva
* Các từ tương tự:
conventional
,
conventional memory
,
conventional sign
,
conventional type
,
conventionalise
,
conventionalism
,
conventionalist
,
conventionality
,
conventionalization