Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
controvert
/ˈkɑːntrəˌvɚt/
US
UK
verb
-verts; -verted; -verting
[+ obj] formal :to say or prove that (something) is untrue
The
attorney
offered
evidence
that
controverted
the
plaintiff's
allegations
.