Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
contrive
/kən'traiv/
US
UK
Động từ
xếp đặt, trù tính, trù liệu, nghĩ ra, chế ra
contrive
a
means
of
escape
trù tính một cách thoát thân
contrive
a
way
of
avoiding
paying
tax
nghĩ ra cách trốn thuế
contrive
a
device
chế ra một dụng cụ
xoay xở
contrive
to
live
on
a
small
income
xoay xở để sống được với thu nhập ít ỏi
* Các từ tương tự:
contrived
,
contrivedly
,
contriver