contrivance
/kən'traivəns/
Danh từ
contrivance [for doing (to do) something]
dụng cụ (để làm gì); thiết bị (để làm gì)
ông ta dựng lên một số thiết bị để trữ nước mưa
mưu mẹo, mẹo
một mẹo khéo léo để làm cho bà ta ký vào văn kiện mà không đọc
khả năng [thực hiện]
một số việc vượt quá khả năng của con người
sự trù tính, sự trù liệu (một kế hoạch…)