Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
contrite
/ˈkɑːnˌtraɪt/
/kənˈtraɪt/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal :feeling or showing regret for bad behavior
a
contrite [=
remorseful
]
criminal
a
contrite
apology