Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
contort
/kən'tɔ:t/
US
UK
Động từ
vặn, xoắn, làm vặn vẹo
contorted
branches
cành cây bị vặn xoắn
her
face
contorted
(
was
contorted
)
with
pain
mặt cô ta vặn vẹo vì đau đớn
a
contorted
explanation
(nghĩa bóng) lời giải thích vặn vẹo
* Các từ tương tự:
contorted
,
contortedly
,
contortedness
,
contortion
,
contortionist
,
contortionistic
,
contortive