Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
continuity
/'kɒntinju:əti/
/'kɒntinu:əti/
US
UK
Danh từ
sự liên tục; tính liên tục
cảnh nhất quán (trong tivi, trong một bộ phim)
lời thông báo giữa các chương trình; lời bình xen giữa các chương trình (phát thanh…)
* Các từ tương tự:
continuity condition
,
continuity test