Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
continual
/kən'tinjʊəl/
US
UK
Tính từ
(nghĩa xấu)
liên tục, không ngớt
continual
rain
mưa không ngớt
* Các từ tương tự:
continually
,
continualness