Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
contingency fee
US
UK
noun
plural ~ fees
[count] US :a payment that you make to a lawyer only if the lawyer wins your case in court