Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
contiguous
/kən'tigjʊəs/
US
UK
Tính từ
(+ to, with)
gần kề, tiếp giáp
the
garden
is
contiguous
to
the
field
khu vườn kề sát cánh đồng
* Các từ tương tự:
contiguous data structure
,
contiguously
,
contiguousness