Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
contend
/kən'tend/
US
UK
Động từ
(+ with, against; for) chiến đấu, đấu tranh; đua tranh
several
teams
are
contending
for
the
prize
nhiều đội đang đua tranh để giành giải thưởng
(không dùng ở thể bị động) cho rằng, dám chắc rằng
I
would
contend
that
unemployment
is
our
most
serious
social
evil
tôi cho rằng thất nghiệp là tệ nạn xã hội nghiêm trọng nhất của chúng ta
* Các từ tương tự:
contender