Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
contemptuous
US
UK
adjective
The maestro was contemptuous of my piano-playing
scornful
disdainful
sneering
derisive
insulting
contumelious
insolent