Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
contempt
US
UK
noun
She has nothing but contempt for cowards
loathing
abhorrence
hatred
odium
hate
scorn
disdain
contumely
disgust
* Các từ tương tự:
contemptible
,
contemptuous