Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
consolidate
/kən'sɒlideit/
US
UK
Động từ
củng cố
consolidate
a
military
position
củng cố một vị trí quân sự
consolidate
the
friendship
between
two
countries
củng cố tình hữu nghị giữa hai quốc gia
gộp lại, hợp chất
all
the
debts
have
been
consolidated
tất cả các món nợ đã được gộp lại
the
two
companies
consolidated
for
greater
efficiency
hai công ty đã hợp nhất lại để kinh doanh có hiệu quả hơn
* Các từ tương tự:
consolidated annuity
,
Consolidated balance sheets
,
Consolidated Fund
,
consolidated-annuities