Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
considerate
/kən'sidərət/
US
UK
Tính từ
considerate [towards somebody], considerate [of somebody] [to do something]
ân cần chu đáo; có ý tứ
a
considerate
person
người ân cần chu đáo
considerate
towards
her
employees
chu đáo đến công nhân của bà
it
was
considerate
of
you
not
to
play
the
piano
while
I
was
asleep
anh ta thật là ý tứ không chơi dương cầm khi tôi đang ngủ
* Các từ tương tự:
considerately
,
considerateness