Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
consecrate
/'kɒnsikreit/
US
UK
Động từ
thánh hóa
the
new
church
was
consecrated
by
the
Bishop
of
Chester
ngôi nhà thờ đó đã được Đức Giám mục Chester thánh hóa
tôn phong
he
was
consecrated
Archbishop
last
year
ông ta được tôn phong Tổng Giám mục năm ngoái
hiến dâng
consecrate
one's
life
to
the
service
of
God
hiến dâng cuộc đời mình thờ phụng Chúa