Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
confinement
/kən'fainmənt/
US
UK
Danh từ
sự giam giữ; sự giam hãm
be
placed
in
confinement
bị giam giữ (trong nhà tù, trong bệnh viện tâm thần)
sự ở cữ
her
confinement
was
approaching
kỳ ở cữ của chị ta đang đến gần