Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
confidant
/ˈkɑːnfəˌdɑːnt/
US
UK
noun
plural -dants
[count] :a trusted friend you can talk to about personal and private things
He
is
a
trusted
confidant
of
the
president
.
* Các từ tương tự:
confidante