Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
concrete
/'kɒŋkri:t/
US
UK
Tính từ
cụ thể
the
word
"
car
"
is
a
concrete
noun
từ "xe hơi" là một từ cụ thể
concrete
facts
sự việc cụ thể
Động từ
(+ over)
đổ bêtông
concrete
a
road
[
over
]
đổ bê tông một con đường
Danh từ
bê tông
modern
building
made
of
concrete
tòa nhà hiện đại xây bằng bêtông
* Các từ tương tự:
concrete mixer
,
concrete music
,
concrete poetry
,
concrete pole
,
concretely
,
concreteness