Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
conceit
/kənˈsiːt/
US
UK
noun
plural -ceits
[noncount] :too much pride in your own worth or goodness
His
conceit
has
earned
him
many
enemies
.
[count] literary :an idea that shows imagination
an
artistic
conceit
a
clever
conceit
* Các từ tương tự:
conceited