Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
con
/kɒn/
US
UK
Danh từ
(số ít) (lóng)
trò lừa gạt
Động từ
(-nn-) (lóng)
lừa gạt
she
conned
me
out
of
£100
nó lừa tôi lấy 100 bảng
I
was
conned
into
buying
a
useless
car
tôi bị lừa mua phải một chiếc xe không dùng được
Danh từ
(lóng)
như convict
xem
convict
Danh từ
the pros and cons
xem
pro
* Các từ tương tự:
con-rod
,
conarium
,
conation
,
conatus
,
concasse
,
concatenate
,
concatenated data set
,
concatenated file
,
concatenation