Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
comrade
US
UK
noun
None of my comrades from the old regiment attended the reunion this year
colleague
associate
friend
companion
chum
crony
confr
Š
re
Colloq
pal
chum
Chiefly
Brit
and
Australian
mate
Australian
cobber
US
buddy