Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
composite
/'kɒmpəzit/
US
UK
Danh từ
thể kết hợp
the
play
is
composite
of
reality
and
fiction
vở kịch là một thể kết hợp giữa hiện thực và hư cấu
(hóa học) hợp chất
Tính từ
kết hợp [mà thành]
a
composite
substance
hợp chất
a
composite
photograph
ảnh ghép
* Các từ tương tự:
composite attribute
,
composite cable
,
composite circuit
,
Composite commodity theorem
,
composite external symbol dictionary (CESD)
,
composite filter
,
composite gain
,
composite instruction
,
composite symbol