Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
component
/kəm'pəʊnənt/
US
UK
Danh từ
thành phần, bộ phận cấu thành
a
factory
supplying
components
for
the
car
industry
một nhà máy cung cấp các bộ phận cho công nghiệp xe hơi
the
components
of
an
engine
những bộ phận của một động cơ
Tính từ
hợp thành, cấu thành
component
parts
bộ phận cấu thành
* Các từ tương tự:
component part
,
componential