Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
comply
/kəm'plai/
US
UK
Động từ
(complied) (+ with)
tuân theo
she
was
told
to
pay
the
fine
,
but
refused
to
comply
cô ta bị buộc phải nộp phạt, nhưng cô ta không tuân theo
the
rules
must
be
complied
with
quy tắc phải được tuân theo