Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
competent
/'kɒmpitənt/
US
UK
Tính từ
có khả năng thạo, giỏi
a
highly
competent
driver
một tay lái xe giỏi
competent
at
(
in
)
one's
work
thạo việc
làm vừa lòng, tốt
he
did
a
competent
job
anh ta đã làm một công việc với kết quả tốt
a
competent
piece
of
work
một tác phẩm hay
(luật) có thẩm quyền
* Các từ tương tự:
competently