Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
commerce
/'kɒmɜ:s/
US
UK
Danh từ
việc buôn bán, thương mại, thương nghiệp, mậu dịch
we
must
promote
commerce
with
neighbouring
countries
chúng ta phải đẩy mạnh việc buôn bán với các nước láng giềng