Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
colt
/ˈkoʊlt/
US
UK
noun
plural colts
[count] a young male horse - compare filly, foal
Brit :a member of a sports team for young people