Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
colourless
/'kʌləlis/
US
UK
Tính từ
(từ Mỹ colorless)
không màu, nhạt, xanh xao
colourless
cheeks
đôi má xanh xao
colourless
liquid
chất nước không màu (như nước lã…)
vô vị
a
colourless
existence
cuộc sống vô vị