Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
collector
/kə'lektə[r]/
US
UK
Danh từ
người thu thập, người sưu tầm, người thu (thuế…)
a
stamp-collector
người sưu tầm tem
a
tax-collector
người thu thuế
* Các từ tương tự:
collector's item
,
collector's item
,
collectorship