Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
cold-hearted
/,kəʊld 'hɑ:tid/
US
UK
Tính từ
lạnh nhạt; lạnh lùng
* Các từ tương tự:
cold-heartedly
,
cold-heartedness