Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
coincide
US
UK
verb
This year, Easter and Passover coincide. The southern boundary coincides with the Thames
fall
or
come
or
go
together
line
up
co-occur
correspond
synchronize
match
tally
agree
(
be
in
)
accord
equal
jibe
* Các từ tương tự:
coincidence
,
coincidental