Động từ
coil oneself (something) round something (up)
quấn, cuộn
con rắn quấn mình quanh cành cây
cuộn một đoạn dây thừng
Danh từ
cuộn
một cuộn dây thép
vòng cuộn
những vòng cuộn lớn của con trăn
vòng tránh thai (cách viết khác intrauterine device)
cuộn dây điện