Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Việt-Anh
coi
US
UK
verb
To see, to read
đi coi hát
to
go
and
see
the
theatre
,
to
go
to
the
theatre
coi báo
to
read
the
newspaper
coi có làm được thì hãy nhận
see
whether
you
can
do
it
before
accepting
To do something (for oneself)
thử làm coi
try
and
do
it
for
yourself
anh coi đồng hồ coi mấy giờ rồi
look
at
the
clock
to
see
for
yourself
what
time
it
is
To seem, to look
ông ta coi còn khoe?
he
seems
to
be
still
going
strong
* Các từ tương tự:
coi bộ
,
coi chừng
,
coi được
,
coi nhẹ
,
coi như
,
coi rẻ
,
coi sóc
,
coi tay
,
coi thường