Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cogent
/'kəʊdʒənt/
US
UK
Tính từ
có sức thuyết phục, vững vàng
he
produced
cogent
reasons
for
the
change
of
policy
ông ta đưa ra những lẽ vững vàng cho sự thay đổi chính sách
* Các từ tương tự:
cogently