Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cockpit
/ˈkɑːkˌpɪt/
US
UK
noun
plural -pits
[count] :the area in a boat, airplane, etc., where the pilot or driver sits - see picture at airplane
* Các từ tương tự:
cockpit voice recorder