Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
cockleshell
/ˈkɑːkəlˌʃɛl/
US
UK
noun
plural -shells
[count] :the shell of a cockle