Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cobalt
/ˈkoʊˌbɑːlt/
US
UK
noun
[noncount] :a hard, shiny, silver-white metal that is often mixed with other metals
* Các từ tương tự:
cobalt blue