Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
coax
US
UK
verb
She coaxed me into spending a weekend with her at Blackpool
persuade
urge
wheedle
cajole
beguile
charm
inveigle
jolly
manipulate