Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
coarsen
/'kɔ:sn/
US
UK
Động từ
làm thành thô; thô ra
the
sea
air
coarsened
her
skin
không khí biển làm cho da nàng thô ra (mất mịn)
* Các từ tương tự:
coarseness