Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
clumsy
/klʌmzi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
vụng, vụng về
you
clumsy
oaf
,
that's
the
second
glass
you've
broken
today
!
mày là thằng hậu đậu vụng về, đây là cái cốc thứ hai mày đánh vỡ hôm nay đấy!
a
clumsy
reply
câu đáp lại vụng về
a
clumsy
sideboard
chiếc tủ ly đóng vụng