Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
clothing
/'kləʊðiŋ/
US
UK
Danh từ
quần áo
waterproof
clothing
quần áo không thấm nước
a wolf in sheep's clothing
xem
wolf