Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
clone
/kləʊn/
US
UK
Danh từ
(sinh học) dòng vô tính
hình ảnh sao chép; mẫu sao chép
he's
got
no
originality
–
he's
just
a
David
Bowie
clone
anh ta không có gì là độc đáo và chỉ là hình ảnh David Bowie sao chép mà thôi
the
new
computer
is
yet
another
IBM
clone
máy điện toán mới đó chỉ là sao chép mẫu IBM thôi
Động từ
[làm cho] phát triển theo dòng vô tính
* Các từ tương tự:
cloner