Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
clog
/klɒg/
US
UK
Danh từ
chiếc guốc
Động từ
(-gg-)
làm tắc
a
drain
clogged
with
dead
leaves
cống bị lá rụng làm tắc
* Các từ tương tự:
clog-dance
,
cloggy