Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
clincher
US
UK
noun
The point about saving costs proved to be a clincher, and we were given the go-ahead
finishing
touch
pay-off
punch-line
coup
de
gr
ƒ
ce
final
or
crowning
blow