Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cleft
/'kleft/
US
UK
Danh từ
đường nứt, khe, kẽ (ở đá, đất…)
quá khứ và quá phứ phân từ của cleave
xem
cleave
* Các từ tương tự:
cleft-footed
,
cleftstick