Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
class-conscious
/'klɑskɒn∫əs/
US
UK
Tính từ
(đôi khi xấu) có ý thức giai cấp; nặng ý thức giai cấp
she's
too
class-conscious
to
be
friendly
with
the
cleaners
cô ta nặng ý thức giai cấp nên khó mà thân thiện với mấy người quét tước được
* Các từ tương tự:
class-consciousness